--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá chợ đen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá chợ đen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá chợ đen
+ noun
black market price
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
giá chợ đen
:
black market price
+
mellifluent
:
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)mellifluent words những lời ngọt ngào, những lời đường mật
+
graniform
:
hình hạt
+
subvertical
:
hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng
+
granule
:
hột nhỏ